32 mẫu kính RayBan Wayfarer phổ biến ở Nhật, giá tham khảo

Kính RayBan Wayfarer là một kiểu kính mát kinh điển, được yêu thích trên toàn thế giới. Nếu bạn là một người yêu thích thời trang, chắc hẳn bạn đã từng nghe đến cái tên này. Vậy, kính RayBan Wayfarer trong tiếng Nhật là gì? Và có những từ vựng liên quan nào? Bài viết này sẽ giúp bạn tìm hiểu thêm về chủ đề này.

Tên gọi của kính RayBan Wayfarer trong tiếng Nhật

Kính RayBan Wayfarer được gọi là レイバン ウェイファーラー (Reiban Weifārā) trong tiếng Nhật. Cái tên này là phiên âm của từ “Ray-Ban Wayfarer” trong tiếng Anh.

  • レイバン (Reiban): Là cách đọc tiếng Nhật của thương hiệu “Ray-Ban”.
  • ウェイファーラー (Weifārā): Là cách đọc tiếng Nhật của từ “Wayfarer”.

Từ vựng liên quan đến kính RayBan Wayfarer trong tiếng Nhật

Bên cạnh tên gọi của kính, bạn có thể tìm hiểu thêm về một số từ vựng liên quan đến kính RayBan Wayfarer trong tiếng Nhật.

Các loại kính RayBan Wayfarer

  • クラシックウェイファーラー (Kurashikku Weifārā): Kính RayBan Wayfarer cổ điển, với khung nhựa dày và hình chữ nhật.
  • ニューウェイファーラー (Nyū Weifārā): Kính RayBan Wayfarer mới, với khung nhựa mỏng hơn và hình chữ nhật thon gọn hơn.
  • フォールディングウェイファーラー (Fōruding Weifārā): Kính RayBan Wayfarer có thể gấp gọn, tiện lợi cho việc mang theo.
  • サングラス (Sangurasu): Thuật ngữ chung để chỉ kính mát.

Các bộ phận của kính RayBan Wayfarer

  • フレーム (Furēmu): Khung kính.
  • レンズ (Renzu): Tròng kính.
  • テンプル (Tenpuru): Cán kính.
  • 鼻パッド (Hana paddo): Miếng đệm mũi.

Màu sắc của kính RayBan Wayfarer

  • ブラック (Burakku): Màu đen.
  • ブラウン (Buraun): Màu nâu.
  • グリーン (Gurīn): Màu xanh lá.
  • ブルー (Burū): Màu xanh dương.

Kích cỡ của kính RayBan Wayfarer

  • サイズ (Saizu): Kích cỡ.
  • レンズ幅 (Renzu haba): Độ rộng của tròng kính.
  • ブリッジ幅 (Burijji haba): Độ rộng của cầu kính.
  • テンプル長 (Tenpuru nagasa): Độ dài của cán kính.

Cách sử dụng từ vựng liên quan đến kính RayBan Wayfarer trong tiếng Nhật

Bạn có thể sử dụng những từ vựng này khi nói chuyện về kính RayBan Wayfarer với người Nhật, ví dụ:

  • 「レイバン ウェイファーラーが欲しいです。」 (Reiban Weifārā ga hoshii desu.) – Tôi muốn mua kính RayBan Wayfarer.
  • 「クラシックウェイファーラーは、どんな色がありますか?」 (Kurashikku Weifārā wa, donna iro ga arimasu ka?) – Kính RayBan Wayfarer cổ điển có những màu gì?
  • 「レンズ幅が50mmのウェイファーラーを探しています。」 (Renzu haba ga 50mm no Weifārā wo sagashite imasu.) – Tôi đang tìm kính Wayfarer có độ rộng tròng kính là 50mm.

Kết luận

Kính RayBan Wayfarer là một sản phẩm thời trang được yêu thích trên toàn thế giới. Việc nắm vững những từ vựng liên quan đến kính RayBan Wayfarer trong tiếng Nhật sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn với người Nhật, đặc biệt là khi bạn muốn mua sắm hoặc thảo luận về chủ đề này.

Từ khóa

  • Kính RayBan Wayfarer
  • Tiếng Nhật
  • Từ vựng
  • RayBan
  • Wayfarer